Hỏi đáp sức khỏe
100+ tên tiếng anh hay cho bé gái và bé trai dễ thương ý nghĩa độc đáo
Tìm một cái tên tiếng Anh hay cho bé đang là xu hướng được các bậc cha mẹ, ông bà yêu thích trong năm 2022 này. Tuy nhiên, để tìm được một cái tên hay, ý nghĩa và ấn tượng không phải là điều dễ dàng.
Những tên tiếng anh hay cho bé gái mà cả nhà hay gọi hàng ngày cực dễ thương. Đặc biệt, điều này còn thể hiện tình cảm yêu thương của cha mẹ dành cho những đứa con thân yêu của mình. Vinpro xin gợi ý cho cả nhà một số gợi ý tên tiếng Anh hay cho các hot girl, boy trong năm 2022.
Cách đặt tên tiếng Anh hay cho con gái và con trai năm 2022
Tên tiếng Anh cho con gái và con trai không chỉ dễ thương mà còn mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Đặc biệt, đối với những gia đình có ý định cho con em mình đi du học, định cư ở nước ngoài. Dưới đây là một số lưu ý khi đặt tên tiếng Anh cho con gái và con trai, bố mẹ cần ghi nhớ:
- Đặt tên cho con theo nghĩa tiếng Việt: Cha mẹ có thể đặt cho con những tên tiếng Anh có nghĩa giống với tên tiếng Việt. Ví dụ: Tên tiếng Anh của Huệ là Lilybelle.
- Đặt tên con theo tên một người nổi tiếng: Cha mẹ có thể đặt tên con như Julia Roberts; Tom Hanks…
- Đặt cho con bạn một cái tên có cách phát âm gần giống với tiếng Việt: ví dụ tên Tom thì gọi là Tom; An tên là Anne…
- Đặt tên cho con với ý nghĩa mà cha mẹ muốn gửi gắm cũng là một ý kiến hay.
Nguồn gốc danh sách các tên tiếng Anh hay cho con gái và con trai
Những cái tên tiếng anh hay cho con gái và con trai là món quà đầu tiên mà cha mẹ dành tặng cho con cái của mình. So với việc mua một món quà, việc chọn một cái tên hay và ý nghĩa cho con là việc làm đau đầu và cần phải suy nghĩ kỹ lưỡng.
Ngày nay, bên cạnh tên chính thức trên giấy tờ, các bậc cha mẹ trẻ thường thích đặt tên tiếng Anh cho con mình. Hay chỉ là biệt danh để mọi người gọi ở nhà. Dưới đây là một vài tên tiếng Anh hay cho bé gái được yêu thích và bình chọn từ danh sách thường niên của Cục An sinh Xã hội Hoa Kỳ do Cục An sinh Xã hội Hoa Kỳ công bố.
Những tên tiếng anh hay cho bé gái năm Nhâm Dần 2022
Tên tiếng Anh hay cho con gái với ý nghĩa quyến rũ
1. Abigail: Niềm vui của người cha khi con trai chào đời
2. Alina: Tên tiếng Anh của một cô gái có nghĩa là người cao quý
3. Bella: Một cái tên nữ tính đại diện cho vẻ đẹp trong sáng
4. Bellezza: Tên tiếng anh hay để chỉ một cô gái có vẻ đẹp ngọt ngào và đáng yêu
5. Belinda: Dễ thương như một chú thỏ
6. Bonita: Một cái tên rất nữ tính có nghĩa là "đẹp", dễ thương trong tiếng Tây Ban Nha
7. Bonnie: Mang vẻ đẹp cuốn hút
8. Caily: Xinh xắn hoặc mảnh khảnh
9. Calista: em đẹp nhất trong mắt bố mẹ anh
10. Calliope: Giọng hát hay
Tên tiếng anh hay cho con gái ý nghĩa đẹp
11. Calixta: Đẹp nhất hoặc dễ thương nhất
12. Donatella: Món quà đẹp đẽ mà cuộc sống đã ban tặng cho cha mẹ
13. Ella: bạn có thân hình của một nàng tiên xinh đẹp
14. Ellen: Người phụ nữ đẹp nhất
15. Ellie: Tên tiếng Anh hay cho bé gái là ánh sáng rực rỡ, hay người phụ nữ xinh đẹp nhất
16. Erina: Cô ấy có một vẻ đẹp rực rỡ
17. Faye: Cô ấy có vẻ đẹp như tiên nữ
18. Venus: Tên tiếng Anh của con gái là tên Nữ thần sắc đẹp và tình yêu
19. Lowa: Vùng đất xinh đẹp
20. Lisa: Tên của nữ thần thành công
Một tên tiếng Anh hay có nghĩa là vẻ đẹp thuần khiết
21. Jacintha: Mang vẻ đẹp thuần khiết của loài hoa Jacintha
22. Jolie: Cô ấy xinh như công chúa
23. Kaytlyn: Biểu tượng của trí thông minh và sắc đẹp
24. Keva: Đứa trẻ xinh đẹp
25. Kyomi: là một tên tiếng Anh hay của một cô gái có nghĩa là trong sáng và xinh đẹp
26. Lillie: tên tiếng Anh của cô gái là sự thuần khiết, xinh đẹp
27. Yedda: Một cô gái tên tiếng Anh hay có nghĩa là một giọng hát hay
28. Linda: Cô ấy sinh ra đã xinh đẹp, dễ thương và dễ mến
29. Lynne: Mang hình ảnh một thác nước đẹp đẽ, trong lành
30. Lucinda: Có nghĩa là “ánh sáng”, em bé được khoác lên mình vẻ đẹp của thiên nhiên
Tên tiếng Anh cho con gái năm 2022 có nghĩa là thành công
31. Mabel: Em bé thật dễ thương và ngọt ngào
32. Mabs: Người yêu cái đẹp
33. Mirabel: Với ý nghĩa lớn lao, mong con lớn lên sẽ trưởng thành và thành công
34. Đồng cỏ: Bé được ví như đồng cỏ tươi đẹp, thơm ngát cho đời
35. Mei: Em bé lớn lên sẽ trở thành một người sáng tạo và hào phóng trong cuộc sống
36. Miyeon: cô ấy vừa xinh đẹp vừa tốt bụng, hay giúp đỡ mọi người xung quanh
37. Miyuki: Tên tiếng Anh hay cho bé gái là vẻ đẹp, hạnh phúc và may mắn
38. Naamah: Bé sẽ có tính cách dịu dàng, dễ gần, yêu đời
39. Naava: Bắt nguồn từ tiếng Do Thái, đứa bé lớn lên sẽ vô cùng xinh đẹp và có khiếu hài hước hữu ích
40. Naomi: Ngoài xinh đẹp, ngoài đời cô ấy còn rất dễ chịu và nhẹ nhàng nữa.
Những tên tiếng anh hay cho bé gái thể hiện cá tính
41. Nefertari: Mang vẻ đẹp đáng tin cậy, là người bạn đồng hành vô cùng đắc lực cho những người bên cạnh
42. Nefertiti: Mang vẻ đẹp sang trọng hơn người
43. Nelly: Tên cô gái tiếng Anh hoặc ánh sáng rực rỡ
44. Nomi: Xinh xắn và dễ chịu
45. Norabel: vẻ đẹp thuần khiết như ánh ban mai
46. Omorose: Tên tiếng anh hay cho bé gái với ý nghĩa là đứa trẻ xinh đẹp, xinh như bông hồng xuất hiện trong tên.
47. Orabelle: Có thân hình của một bãi biển xinh đẹp
48. Rachel: bạn là một điều gì đó đặc biệt đối với chúng tôi
49. Raanana: Em bé luôn tươi tắn và dễ chịu
50. Ratih: Đẹp và trong sáng như thiên thần
Tên tiếng Anh hay cho cô gái có ý nghĩa về ánh trăng
51. Diana: Nữ thần Mặt trăng
52. Celine: Mặt trăng
53. Luna: Mặt trăng trong tiếng Tây Ban Nha và tiếng Ý
54. Rishima: Tên tiếng Anh hay cho cô gái là ánh sáng của mặt trăng
Tên tiếng anh hay cho bé gái sinh năm 2022 với ý nghĩa hạnh phúc
55. Farrah: Tên ý nghĩa cho bé gái mang quan niệm hạnh phúc
56. Muskaan: Nụ cười, hạnh phúc
57. Xin: Vui vẻ và hạnh phúc
58. Rosaleen: Xinh như một bông hồng nhỏ
59. Ulanni: Rất đẹp hoặc một vẻ đẹp trời cho
60. Sapphire: Một viên ngọc đẹp
61. Tazanna: Công chúa xinh đẹp
62. Tegan: Người yêu hoặc người yêu
63. Tove: mang vẻ đẹp của những vì sao
Những tên tiếng anh hay cho con gái với ý nghĩa thành công
64. Naila: Thành công
65. Yashita: Thành công
66. Fawziya: Chiến thắng
67. Yashashree: Nữ thần thành công
68. Victoria: Tên của Nữ hoàng Anh, có nghĩa là chiến thắng
69. Felicia: Tên tiếng Anh hay cho con gái mang ý nghĩa may mắn hoặc thành công
Tên tiếng anh hay cho con gái với ý nghĩa là loài hoa
70. Aboli: Đây là một cái tên Hindu không phổ biến, có nghĩa là hoa
71. Daisy: Hoa cúc trắng và vàng xinh đẹp
72. Kusum: Cái tên phổ biến này có nghĩa là hoa
73. Juhi: Loài hoa này thuộc họ hoa nhài. Bạn có thể đặt tên cho cô gái của mình là Juhi hoặc Jasmine
74. Violet: Hoa màu xanh tím này rất đẹp
75. Zahra: Đây là một tên tiếng Ả Rập có nghĩa là hoa
76. Lilybelle: Tên tiếng Anh hay cho con gái là hoa lily xinh đẹp
77. Rosalind: Hoa hồng xinh đẹp
Tên tiếng Anh hay cho con gái theo nguồn gốc thần thoại
78. Ava: Một biến thể của từ Eve, có nguồn gốc Latinh, có nghĩa là "chim".
79. Aria: Trong tiếng Ý, cái tên này có nghĩa là "không khí". Trong khi trong tiếng Do Thái, nó có nghĩa là “sư tử của thần”. Và trong Teutonic, nó có liên quan đến các loài chim.
80. Aurora: Từ gốc Latinh, có nghĩa là “bình minh”.
81. Athena: Từ nguyên bản tiếng Hy Lạp, là tên của nữ thần trí tuệ.
82. Bella: Một trong những cái tên tiếng Anh hay đến từ tiếng Latinh, có nghĩa là đẹp.
83. Charlotte: Có nguồn gốc từ tiếng Pháp, có nghĩa là "nhỏ" hoặc "nữ tính".
84. Claire, Clara: Một tên tiếng Anh hay cho một bé gái có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "sạch sẽ, trong sáng".
85. Emma: Bắt nguồn từ tiếng Đức, có nghĩa là "chung" hoặc "tất cả". Đây là tên của nhiều diễn viên nổi tiếng như Emma Watson, Emma Stone…
86. Ella: là một tên tiếng Anh hay của một cô gái có nghĩa là "ánh sáng" hoặc "người phụ nữ có vẻ đẹp thần tiên".
87. Emily, Aemilia: Nhiệt huyết, phấn đấu.
88. Isabella: Một biến thể của Isabel hoặc Elizabeth có nguồn gốc từ tiếng Do Thái, một ngôn ngữ Do Thái, có nghĩa là “dành cho Chúa”.
89. Grace: Một trong những tên tiếng Anh hay nhất dành cho con gái. Từ gốc Latinh có nghĩa là "hào phóng", "tốt bụng".
Tên tiếng Anh hay cho bé gái tượng trưng cho món quà của Chúa
90. Hazel: Tên tiếng Anh, nghĩa là hạt phỉ hoặc dùng để chỉ màu xanh nâu của mắt.
91. Hannah: Tên từ tiếng Do Thái, có nghĩa là "ân điển của Chúa". Đây là tên tiếng anh hay cho bé gái mà bố mẹ nên đặt cho.
92. Layla: Một cái tên có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, có nghĩa là “đêm”, “rượu” hoặc “chất độc”.
93. Hoa huệ: Tên gọi từ tiếng Hy Lạp, là tên một loài hoa tượng trưng cho sự trong trắng.
94. Luna: Có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "mặt trăng".
95. Lucy: Một tên tiếng Anh hay cho một cô gái từ gốc Latinh có nghĩa là "ánh sáng".
96. Mila: Trong tiếng Slav, nó có nghĩa là "siêng năng" và trong tiếng Nga nó có nghĩa là "người yêu quý".
97. Mary, Maria: Vị đắng, không ngọt.
98. Mia: Tên có nguồn gốc Latinh, có nghĩa là "của tôi".
99. Natalie: Một cái tên bắt nguồn từ tiếng Latinh, có nghĩa là “sinh nhật” hoặc “giáng sinh”.
100. Olivia: Một cái tên có nguồn gốc từ Hy Lạp, có nghĩa là “cây ô liu”, một biểu tượng văn hóa của đất nước này.
101. Thanh thản: Có nghĩa là "ý chí hòa bình".
102. Scarlett: Có nghĩa là "màu đỏ thẫm". Đây là tên của một diễn viên nổi tiếng - Scarlett Johansson và là tên của nữ chính của loạt phim “Cuốn theo chiều gió”.
103. Sophia, Sophie: Tên tiếng Anh hay cho tên con gái từ tiếng Hy Lạp; nghĩa là "trí tuệ", là tên của một biểu tượng sắc đẹp của thế kỷ XX: Sophia Loren.
104. Victoria: gốc tiếng Latinh có nghĩa là "chiến thắng"
Những tên tiếng anh hay cho con gái mang lại may mắn
105. Gemma: Tên một cô gái có nghĩa là viên ngọc quý.
106. Odette (hay Odile): Biểu tượng của sự giàu có.
107. Felicity: Mang lại may mắn.
108. Ruby: Một loại đá quý màu đỏ quyến rũ.
109. Margaret: Tên tiếng Anh hay cho một bé gái có nghĩa là ngọc trai.
110. Jade: Màu xanh ngọc bích.
111. Beatrix: Hạnh phúc, may mắn.
112. Amanda: Có nghĩa là được yêu.
113. Olwen: Mang lại may mắn và thịnh vượng.
114. Hypatia: Cao quý nhất.
115. Pearl: Ngọc trai tinh khiết.
116. Mirabel: Tuyệt vời.
117. Elysia: Tên tiếng Anh đẹp có nghĩa là may mắn.
118. Gwyneth: May mắn, hạnh phúc.
Gợi ý tên tiếng anh hay cho bé trai sinh năm 2022
Tương tự như cách đặt tên tiếng anh hay cho bé gái, tên tiếng anh cho bé trai cũng sẽ có ý nghĩa đi kèm để bạn có thể chia sẻ khi bạn bè hỏi tại sao lại chọn tên này cho bé.
Tên hay cho con trai thể hiện sức mạnh
1. Aiden: Tên của thần mặt trời trong thần thoại Celtic, có nghĩa là "nóng như lửa".
2. Alexander: Một từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là “bênh vực đàn ông”, là tên của một vị hoàng đế vĩ đại trong lịch sử cổ đại.
3. Liam: Người bảo vệ, chiến binh.
4. Noah: Tên tiếng Do Thái, có nghĩa là "an ủi, yên nghỉ". Đây cũng là tên của một nhân vật trong Kinh thánh.
5. Asher: Từ tiếng Do Thái có nghĩa là "hạnh phúc" hoặc "may mắn"
6. Anthony: Một trong những tên tiếng Anh hay nhất dành cho con trai, có nghĩa là "vô giá"
7. Benjamin: Tên tiếng Anh hoặc gốc tiếng Do Thái có nghĩa là "con trai của phương nam"
8. Carter: Ban đầu là một họ được sử dụng trong tiếng Anh, nó là họ của một cựu tổng thống Hoa Kỳ.
9. Carson: Nguồn gốc Scandinavia có nghĩa là “con trai của Carr”
10. Đa-ni-ên: Từ gốc tiếng Do Thái có nghĩa là “Đức Chúa Trời là người phân xử”
11. Ethan: Tên tiếng Anh hoặc gốc tiếng Do Thái có nghĩa là "an toàn", "mạnh mẽ", "vững chắc"
12. Gabriel: Từ gốc tiếng Do Thái có nghĩa là "Tận tụy với Chúa"
13. Isaac: Từ tiếng Do Thái có nghĩa là “anh ấy sẽ cười”.
Tên hay cho bé trai là biểu tượng của món quà từ Thượng đế
14. Jackson: Họ trong tiếng Do Thái có nghĩa là "con trai của Jack"
15. James: Từ gốc trong tiếng Do Thái có nghĩa là "xâm lược", là tên của một vị vua Anh thế kỷ 17
16. Joseph: Từ gốc trong tiếng Do Thái có nghĩa là Đức Chúa Trời sẽ sai (một người con trai khác)
17. John: Tên có nguồn gốc từ tiếng Do Thái, ca ngợi lòng nhân từ của Chúa.
18. Joshua: Tên có nguồn gốc từ tiếng Do Thái, có nghĩa là "Chúa là sự cứu rỗi"
19. Jordan: gốc tiếng Do Thái có nghĩa là “giảm đi”
20. Jack: Một từ cổ cho bất kỳ người đàn ông nào
21. Logan: Một từ tiếng Scotland có nghĩa là “bóng cây nhỏ”
22. Lucas, Luke hoặc Lucius: Bắt nguồn từ tiếng Latinh, có nghĩa là "tỏa sáng" hoặc "cho ánh sáng"
23. Michael: Tên của một vị thánh, tên của một ca sĩ nhạc pop nổi tiếng thế giới
24. Matteo: Một từ tiếng Do Thái có nghĩa là “món quà từ Chúa”
25. Nathan: Từ gốc tiếng Do Thái có nghĩa là “anh ấy đã cho”
26. Oliver: Từ gốc Hy Lạp có nghĩa là “cây ô liu”
27. Samuel: Gốc tiếng Do Thái có nghĩa là “nghe tiếng Chúa”
Với những chia sẻ ở bài viết trên Vinpro hy vọng những tên tiếng Anh thông dụng cho bé gái và bé trai năm 2022 trên đây sẽ là cẩm nang trong chuyện chăn gối của bố mẹ. Hãy luôn sử dụng nó để chọn một cái tên đáng yêu cho thiên thần nhỏ của bạn!